Số liệu mực nước (cm)

TT Trạm đo Điểm đo Lần
đo cuối
     
TG GT 23:4023:3023:2023:1023:0022:5022:4022:3022:2022:1022:0021:5021:40
1TEST (H7044933818993)HTL16:142424
2TEST (H7583046666164)HHL16:142328
3TEST (H8065)HTL21:432170
4TEST (H9418)HHL21:432253
5TEST (H03734813053)HTL19:00345
6TEST (H02069563813)HTL23:4500000000000000

Số liệu độ mặn (‰ hoặc ppt)

TT Trạm đo Điểm đo Lần
đo cuối
     
TG GT 23h22h21h20h19h18h17h16h15h14h13h12h11h10h
1TEST (S5854303330)salinity20:460.08
2TEST (S0397875678)salinity16:090.09
3TEST (S0268)salinity21:431.86
4TEST (S9230907810)salinity22:240.01
5TEST (S296660827)salinity00:091.09
6TEST (S7088315952)salinity13:010.2
7TEST (S2791102691697)salinity16:140.54

Độ mặn của nước
Nước ngọt Nước lợ Nước mặn Nước muối
< 0.05% 0.05 – 3% 3 – 5% > 5%
< 0.5 ‰ 0.5 – 30 ‰ 30 – 50 ‰ >50 ‰

Số liệu mưa (mm)