Số liệu mực nước (cm)

TT Trạm đo Điểm đo Lần
đo cuối
     
TG GT 19:5019:4019:3019:2019:1019:0018:5018:4018:3018:2018:1018:0017:50
1TEST (H7044933818993)HTL16:142424
2TEST (H7583046666164)HHL16:142328
3TEST (H8065)HTL21:432170
4TEST (H9418)HHL21:432253

Số liệu độ mặn (‰ hoặc ppt)

TT Trạm đo Điểm đo Lần
đo cuối
     
TG GT 20h19h18h17h16h15h14h13h12h11h10h9h8h7h
1TEST (S5854303330)salinity20:460.08
2TEST (S0397875678)salinity16:090.09
3TEST (S0268)salinity21:431.86
4TEST (S9230907810)salinity22:240.01
5TEST (S296660827)salinity00:091.09
6TEST (S7088315952)salinity13:010.2
7TEST (S2791102691697)salinity16:140.54

Độ mặn của nước
Nước ngọt Nước lợ Nước mặn Nước muối
< 0.05% 0.05 – 3% 3 – 5% > 5%
< 0.5 ‰ 0.5 – 30 ‰ 30 – 50 ‰ >50 ‰

Số liệu mưa (mm)